Giúp lọc nhanh sản phẩm bạn tìm kiếm
Lọc theo tiêu chí:
CPU: Ryzen 9-8945HX
Ram: 32GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 1TB
Card: RTX 5070 8GB
M.Hình:16" 2.5K 240Hz
Khối lượng: 2.5kg
CPU: Core 7 250H
Ram: 16 GB (up to 64GB )
Ổ cứng: 1TB
Card: Intel Graphic
M.Hình:14" 2.8K 120Hz
Khối lượng: 1,5kg
CPU: Ryzen 7 8845H
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB
Card:AMD Radeon 780M
M.Hình:14,5" 3K 120ghz
Khối lượng: 1,5kg
CPU:Core 5 220H
Ram: 16 GB ( up to 64 GB )
Ổ cứng: 1 TB ( up to 8TB)
Card: Intel Graphics
M.Hình:16 in 2.5K 120 Hz
Khối lượng: ~1,7kg
CPU:Core 7 250H
Ram: 16 GB ( up to 64 GB )
Ổ cứng: 1 TB ( up to 8TB)
Card: Intel Graphics
M.Hình:16 in 2.5K 120 Hz
Khối lượng: ~1,7kg
CPU: Ryzen 7 H255
Ram: 24GB
Ổ cứng: 512 GB
Card: AMD Radeon 780M
M.Hình:16'' 2.5K 90Hz
Khối lượng: 1,9kg
CPU: Ryzen 7 H255
Ram: 24GB
Ổ cứng: 512 GB
Card: AMD Radeon 780M
M.Hình:14.5'' 2.5K 90Hz
Khối lượng: 1,5kg
CPU: Intel Core I5-13420H
Ram: 16GB
Ổ cứng: 1TB
Card: Intel UHD Graphics
M.Hình:14" 2.2K 60Hz
Khối lượng: 1.43kg
CPU: AMD Ryzen 9 8945HX
RAM: 32GB ( nâng cấp tối đa 64GB )
Ổ cứng: 1TB NVMe™ M.2
Card: RTX™ 5070 8GB
M.Hình: 16" 2.5K 180Hz
Khối lượng: 2.3 kg
CPU:Core 5 220H
Ram: 24 GB ( up to 64 GB )
Ổ cứng: 1 TB ( up to 8TB)
Card: Intel Graphics
M.Hình:16 in 2.5K 120 Hz
Khối lượng: ~1,7kg
CPU:Ryzen AI 7 H 260
Ram: 32 GB
Ổ cứng: 1 TB
Card: AMD Radeon™ 780M
M.Hình:14.5in 3K 120 Hz
Khối lượng: ~1,5kg
CPU: Core i7-14650HX
Ram: 16 GB ( up to 64 GB )
Ổ cứng: 1 TB ( up to 4TB)
Card: RTX 4060 8GB
M.Hình: 16in 2.5K 240Hz
Khối lượng: ~2.5kg
CPU: Core 7 - 240H
Ram: 16GB
Ổ cứng: 1 TB
Card: Intel Iris Xe
M.Hình:14'' 2.5K 120Hz
Khối lượng: 1.9kg
CPU: Ryzen 9-8945HX
Ram: 16GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 1TB
Card: RTX 5060 8GB
M.Hình:16" 2.5K 240Hz
Khối lượng: 2.2kg
CPU: Core i7-13650HX
Ram: 16 GB ( up to 64 GB )
Ổ cứng: 1 TB ( up to 4TB)
Card: RTX 5050 8GB
M.Hình: 16in 2.5K 165 Hz
Khối lượng: ~2.5kg
CPU:Ultra 5 225H
Ram: 32 GB ( up to 64 GB )
Ổ cứng: 1 TB ( up to 4TB)
Card: Intel Arc 130T
M.Hình:14 in 2.8K 120 Hz
Khối lượng: ~1,5kg
CPU: Core i5-14450HX
Ram: 16GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 1TB
Card: RTX 4070 8GB
M.Hình:16" 2.5K 165Hz
Khối lượng: 2.6kg
CPU: AMD Ryzen 9 8940HX
RAM: 16GB ( nâng cấp tối đa 64GB )
Ổ cứng: 1TB NVMe™ M.2
Card: RTX™ 5060 8GB
M.Hình: 16" 2.5K 180Hz
Khối lượng: 2.3 kg
CPU: Core Ultra 7 255HX
Ram: 16GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 1TB
Card: RTX 5060 8GB
M.Hình:16" 2.5K 240Hz
Khối lượng: 2.35kg
CPU: Ryzen R7-8845H
Ram: 24 GB (up to 64GB )
Ổ cứng: 1TB
Card:AMD Radeon 780M
M.Hình:14" 2.8K 120Hz
Khối lượng: 1,38kg
CPU: Ultra 7 255H
Ram: 32 GB (up to 64GB )
Ổ cứng: 1TB
Card: Intel Arc 140T
M.Hình:14" 2.8K 120Hz
Khối lượng: 1,5kg
CPU: Ryzen 7 H 255
Ram: 32GB ( up to 96GB )
Ổ cứng: 1TB
Card: AMD Radeon 780M
M.Hình:14" 2.8K 120Hz
Khối lượng: 1.45kg
CPU: Ultra 7 255H
Ram: 16GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 1TB
Card: RTX 5060 8GB
M.Hình:16" 2.5K 165Hz
Khối lượng: 2.5kg
CPU: Ryzen 9-8940HX
Ram: 16GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 1TB
Card: RTX 5060 8GB
M.Hình:16" 2.5K 165Hz
Khối lượng: 2.5kg
CPU: i7-14650HX
RAM: 16GB ( nâng cấp tối đa 64GB )
Ổ cứng: 1TB NVMe™ M.2
Card: RTX™ 5060 8GB
M.Hình: 16" 2.5K 180Hz
Khối lượng: 2.3 kg
CPU: Ultra 7 - 155H
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB
Card:Intel Arc graphics
M.Hình:14,5" 3K 120ghz
Khối lượng: 1,5kg
CPU:Intel Core Ultra 7 255H
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB
Card: Intel Arc 140T
M.Hình:14.5'' 3K 120Hz
Khối lượng: 1,5kg
CPU: i7-14700HX
RAM: 24GB (up to 32GB)
Ổ cứng: 1TB
Card: RTX 5070 8GB
M.Hình: 15.1" 2.5K OLED 165Hz
Khối lượng: 1.9kg
CPU: Ultra 7-255HX
RAM: 32GB
Ổ cứng: 1TB
Card: RTX 5060 8GB
M.Hình: 15.1" 2.5K OLED 165Hz
Khối lượng: 1.9kg
CPU: i7-14700HX
RAM: 24GB ( up to 32GB )
Ổ cứng: 1TB
Card: RTX 5060 8GB
M.Hình: 15.1" 2.5K OLED 165Hz
Khối lượng: 2kg
CPU: i7-13650HX
RAM: 24GB ( up to 32GB )
Ổ cứng: 512GB
Card: RTX 5050 8GB
M.Hình: 15,6" FHD 144Hz
Khối lượng: 2.4kg
CPU: Ultra9-275HX
RAM: 64GB
Ổ cứng: 4TB
Card: RTX 5090 24GB
M.Hình: 18" 2.5K 240Hz
Khối lượng: 3.3kg
CPU: Ultra9-275HX
RAM: 64GB
Ổ cứng: 4TB NVMe™ M.2
Card: RTX 5090 24GB
M.Hình: 16" 2.5K 240Hz
Khối lượng: 2.8kg
CPU: Ultra9-275HX
RAM: 64GB
Ổ cứng: 4TB
Card: RTX 5080 16GB
M.Hình: 16" 2.5K 240Hz
Khối lượng: 2.8kg
CPU: Ultra9-285H
RAM: 32GB Onboard
Ổ cứng: 1TB NVMe™ M.2
Card: RTX 5070 Ti 12GB
M.Hình: 16" 2.5K OLED 240Hz
Khối lượng: 1.95kg
CPU: AMD Ryzen™ AI MAX+ 395
RAM: 32GB on board
Ổ cứng: 1TB NVMe™ M.2
Card: AMD Radeon™ Graphics
M.Hình: 13.4" 2.5K 180Hz
Khối lượng: 1.2 kg
CPU: Ultra9-275HX
RAM: 32GB ( Nâng cấp tối đa 64GB )
Ổ cứng: 1TB NVMe™ M.2
Card: RTX™ 5080 16GB
M.Hình: 16" 2.5K 240Hz
Khối lượng: 2.73kg
CPU: i7-14650HX
RAM: 32GB ( nâng cấp tối đa 64GB )
Ổ cứng: 1TB NVMe™ M.2
Card: RTX 5070 8GB
M.Hình: 16" 2.5K 240Hz
Khối lượng: 2.73kg
CPU: i7-14650HX
RAM: 32GB ( nâng cấp tối đa 64GB )
Ổ cứng: 1TB NVMe™ M.2
Card: RTX™ 5060 8GB
M.Hình: 16" 2.5K 240Hz
Khối lượng: 2.73 kg
CPU:AMD Ryzen™ 5-7235HS
RAM:24GB ( up to 32GB)
Ổ cứng: 512GB ( up to 1TB)
Card: RTX™ 3050 6GB
M.Hình: 15.6″ FHD 144Hz
Khối lượng: 2.4kg
CPU: i5-13450HX
RAM: 16GB ( nâng cấp tối đa 32GB )
Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe™
Card: RTX 4050 6GB
M.Hình: 16" FHD+ 165Hz
Khối lượng: 2.5kg
CPU: i7-14650HX
RAM: 16GB DDR5 (tối đa 64GB)
Ổ cứng: 1TB M2 NVMe™
Card: RTX 5050 8GB
M.Hình: 16" FHD+ 165Hz
Khối lượng: 2.2kg
CPU: Intel Ultra 7 258V 32GB
RAM: 32GB LPDDR5X Onboard
Ổ cứng: 1TB M.2 NVMe™
Card: Intel® Arc™ Graphics
M.Hình: 14" 3K OLED 120Hz
Khối lượng: 1.2kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350
RAM: 24GB LPDDR5X on board
Ổ cứng: 1TB M.2 NVMe™
Card: AMD Radeon™ Graphics
M.Hình: 16" 3K OLED 120Hz
Khối lượng: 1.5 kg
CPU: Core™ Ultra 9-285H
RAM: 32GB LPDDR5X on board
Ổ cứng: 1TB M.2 NVMe
Card: Intel® Arc™ Graphics
M.Hình: 14" Cảm ứng 3K OLED 120Hz
Khối lượng: 1.28 kg
CPU: Core™ Ultra 7-155H
RAM: 32GB LPDDR5X on board
Ổ cứng: 1TB M.2 NVMe™
Card: Intel® Arc™ Graphics
M.Hình: 14" 3K OLED 120Hz
Khối lượng: 1.2kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350
RAM: 32GB LPDDR5X on board
Ổ cứng: 1TB M.2 NVMe
Card: AMD Radeon™ Graphics
M.Hình: 14" 3K OLED 120hz
Khối lượng: 1.2 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350
RAM: 16GB LPDDR5X on board
Ổ cứng: 512GB M.2 NVMe
Card: AMD Radeon™ Graphics
M.Hình: 14" 3K OLED 120hz
Khối lượng: 1.2 kg
CPU:Core™ i5-12450HX
RAM:16GB
Ổ cứng: 512GB
Card: RTX™ 3050 6GB
M.Hình: 15.6″ FHD 144Hz
Khối lượng: 2.4kg
CPU: Intel Ultra 7 255H
Ram: 16GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 512GB ( up to 2TB)
Card: Intel Graphics
M.Hình:14" FHD+ 60Hz
Khối lượng: 1.34kg
CPU: Intel Ultra 7 155H
Ram: 16GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 512GB ( up to 2TB)
Card: Intel Arc Graphics
M.Hình:16" FHD+ 60Hz
Khối lượng: 1.81kg
CPU: Intel Ultra 7 155U
Ram: 16GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 512GB ( up to 2TB)
Card: Intel Graphics
M.Hình:16" FHD+ 60Hz
Khối lượng: 1.81kg
CPU: Intel Ultra 5 225U
Ram: 16GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 512GB ( up to 2TB)
Card: Intel Graphics
M.Hình:16" FHD+ 60Hz
Khối lượng: 1.63kg
CPU: Intel Ultra 5 225U
Ram: 16GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 512GB ( up to 2TB)
Card: Intel Graphics
M.Hình:14" FHD+ 60Hz
Khối lượng: 1.34kg
CPU: Ryzen 9-8945HX
Ram: 16GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 1TB
Card: RTX 5070 8GB
M.Hình:16" 2.5K 240Hz
Khối lượng: 2.5kg
CPU:AMD Ryzen 9 365
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB
Card: AMD Radeon 880M
M.Hình:14.5'' 3K 120Hz
Khối lượng: 1,5kg
CPU: Ryzen 7 H 255
Ram: 16GB ( up to 32GB )
Ổ cứng: 512 GB
Card: RTX 5060 8GB
M.Hình:15.3" 2.5K 180Hz
Khối lượng: 2kg
CPU: Core Ultra 9 275HX
Ram: 32GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 1TB
Card: RTX 5060 8GB
M.Hình:16" 2.5K Oled 240Hz
Khối lượng: 2kg
CPU: Core i9-14900HX
Ram: 16GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 1TB
Card: RTX 5070 8GB
M.Hình:16" 2.5K 240Hz
Khối lượng: 2kg
CPU: Core i9-14900HX
Ram: 16GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 1TB
Card: RTX 5060 8GB
M.Hình:16" 2.5K 240Hz
Khối lượng: 2kg
CPU: Core i7-14650HX
Ram: 16GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 1TB
Card: RTX 5060 8GB
M.Hình:16" 2.5K 240Hz
Khối lượng: 2kg
CPU: Intel Core i7-14650HX
Ram: 16GB ( up to 48GB )
Ổ cứng: 512 GB
Card: RTX 5060 8GB
M.Hình:15.3" 2.5K 180Hz
Khối lượng: 2kg
CPU: Core i7-14650HX
Ram: 24GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 512 GB
Card: RTX 5060 8GB
M.Hình:15.3" 2.5K 180Hz
Khối lượng: 2kg
CPU: Ryzen 9-8945HX
Ram: 32GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 1TB
Card: RTX 5070 8GB
M.Hình:16" 2.5K 240Hz
Khối lượng: 2.5kg
CPU: Ryzen 9-8945HX
Ram: 32GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 1TB
Card: RTX 5060 8GB
M.Hình:16" 2.5K 240Hz
Khối lượng: 2.5kg
CPU: Ryzen 9-8945HX
Ram: 16GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 1TB
Card: RTX 5060 8GB
M.Hình:16" 2.5K 240Hz
Khối lượng: 2.5kg
CPU: Ryzen 9-8940HX
Ram: 16GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 1TB
Card: RTX 5060 8GB
M.Hình:16" 2.5K 240Hz
Khối lượng: 2.5kg
CPU: Ryzen 7 H 255
Ram: 24 GB
Ổ cứng: 1TB
Card:AMD Radeon 780M
M.Hình:16 inch 2.8K OLED 120Hz
Khối lượng: 1,76kg
CPU: Ryzen 7 H 255
Ram: 24 GB (Max 48GB)
Ổ cứng: 1TB
Card:AMD Radeon 780M
M.Hình:14" 2.8K OLED 120Hz
Khối lượng: 1,39kg
CPU: Intel Core i5-1340P
Ram: 16G
Ổ cứng: 512GB
Card: Intel Iris Xe Graphics
M.Hình : 16'' 2.5K
Khối lượng: 1.85kg
CPU: Core™ Ultra 9 285H
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB
Card:Intel® Arc™ 140T
M.Hình: 13.5' 2.8K 120hz
Khối lượng: 1,14kg
CPU:AMD Ryzen AI 9H-365
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB
Card: AMD Radeon 880M
M.Hình:14'' 2.8K OLED 120Hz
Khối lượng: 1,4kg
CPU: Ryzen R7-8745HS
Ram: 16 GB ( up to 24GB)
Ổ cứng: 512G
Card:AMD Radeon 780M
M.Hình:15.1" 2.5K OLED 165Hz
Khối lượng: 1,49kg
CPU: Core™ Ultra 9 285H
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB
Card:Intel® Arc™ 140T
M.Hình: 13.5' 2.8K 120hz Touch
Khối lượng: 1,14kg
CPU:Ultra 9 - 285H
Ram: 32GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 1TB
Card: Intel® Arc™ 140T
M.Hình:16'' 3.2K 165Hz
Khối lượng: 1,9kg
CPU:Ultra 9 - 285H
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB
Card: Intel® Arc™ 140T GPU
M.Hình:14'' 2.8K OLED 120Hz
Khối lượng: 1,39kg
CPU:AMD Ryzen AI 7 H 350
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB
Card: AMD Radeon 860M
M.Hình:16'' 2.8K OLED 120Hz
Khối lượng: 1,72kg
CPU:Ultra 9 - 285H
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB
Card: Intel® Arc™ 140T
M.Hình:14.5'' 3K 120Hz
Khối lượng: 1,5kg
CPU:Ultra 9 - 285H
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB
Card: Intel® Arc™ 140T GPU
M.Hình:16'' 2.8K OLED 120Hz
Khối lượng: 1,72kg
CPU:AMD Ryzen AI 9H-365
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB
Card: AMD Radeon 880M
M.Hình:16'' 2.8K OLED 120Hz
Khối lượng: 1,72kg
CPU:AMD Ryzen AI 7 H 350
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB
Card: AMD Radeon 860M
M.Hình:14'' 2.8K OLED 120Hz
Khối lượng: 1,39kg
CPU:AMD Ryzen AI 7 H 350
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB
Card: AMD Radeon 860M
M.Hình:14.5'' 3K 120Hz
Khối lượng: 1,5kg
CPU:AMD Ryzen AI 7 H 350
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB
Card: AMD Radeon 860M
M.Hình:16'' 3.2K 165Hz
Khối lượng: 1,9kg
CPU: AMD Ryzen AI 9 HX 370
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB NVME
Card: AMD Radeon 890M
M.Hình: 16" 3K Oled 120Hz
Khối lượng: 1.5kg
CPU: Intel Core Ultra 7 258V
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB NVME
Card: Intel® Arc™ Graphics
M.Hình: 14" 2.8K Oled 120Hz
Khối lượng: 1.2kg
CPU: Intel Core Ultra 9-285H
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB NVME
Card: Intel® Arc™ Graphics
M.Hình: 14" 3K Oled 120Hz
Khối lượng: 1.2kg
CPU: Ryzen R7-8745HS
Ram: 16 GB
Ổ cứng: 512 GB
Card:AMD Radeon 780M
M.Hình:14" FHD+ 60Hz
Khối lượng: 1,46kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB
Card: Intel Arc Graphics
M.Hình:16 in 2.5K 120 Hz
Khối lượng: 1,9kg
CPU: Intel Core i5-1135G7
Ram: 16 GB
Ổ cứng: 256 GB
Card:Intel Iris Xe Graphics
M.Hình:13.3" FHD
Khối lượng: 1.33kg
CPU: Core I5 12450H
Ram: 16GB
Ổ cứng: 512TB
Card: Intel Iris Xe
M.Hình:16'' FHD+
Khối lượng: 2.2kg
CPU: Ryzen R7-8745H
Ram: 16 GB
Ổ cứng: 512 GB
Card:AMD Radeon 780M
M.Hình:14" FHD+
Khối lượng: 1,46kg
CPU:AMD Ryzen AI 9-365
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB
Card: AMD Radeon 880M
M.Hình:16'' 3.2K 165Hz
Khối lượng: 1,9kg
CPU: Ryzen R7-8745H
Ram: 24 GB
Ổ cứng: 1TB
Card:AMD Radeon 780M
M.Hình:14" 2.8K OLED 120Hz
Khối lượng: 1,46kg
CPU:Ryzen 7-8745H
Ram: 16GB (up to 32GB)
Ổ cứng: 512GB
Card: RTX 4050 6GB
M.Hình:15.6" FHD 144Hz
Khối lượng: 2.4kg
AMD Ryzen 7-8840HS
Ram: 16GB
Ổ cứng: 512GB
Card: AMD Radeon 780M
M.Hình:14'' 2.2K
Khối lượng: 1.54kg
CPU: Core i7-1255U
Ram: 16GB
Ổ cứng: 256GB
Card: Intel Iris Xe Graphics
M.Hình : 13 inch 2K 120GHZ
Khối lượng: 879 gram
CPU: Intel Core i5-1235U
Ram: 8G
Ổ cứng: 128G
Card: Intel Iris Xe Graphics
M.Hình : 13in 2880 x 1920 120ghz
Khối lượng: 879 gram
Dummy text of the printing and typesetting industry. Lorem Ipsum has been the industry's standard dummy text ever since the 1500s, when an unknown printer took a galley of type and scrambled it to make a type specimen book. It has survived not only five centuries, but also the leap into electronic typesetting, remaining essentially unchanged. It was popularised in the 1960s with the release of Letraset sheets containing Lorem Ipsum passages, and more recently with desktop publishing software like Aldus PageMaker including versions of Lorem Ipsum
CPU: Core i7-1255U
Ram: 16GB
Ổ cứng: 512GB
Card: Intel Iris Xe Graphics
M.Hình : 13 inch
Khối lượng: 879 gram
CPU: Intel Core i5-1235U
Ram: 8G
Ổ cứng: 256GB
Card: Intel Iris Xe Graphics
M.Hình : 13in 2880 x 1920 120ghz
Khối lượng: 879 gram
CPU: Ryzen R7-8745HS
Ram: 16 GB
Ổ cứng: 512 GB
Card:AMD Radeon 780M
M.Hình:14" FHD+ 60Hz
Khối lượng: 1,46kg
CPU:AMD Ryzen AI 7 H 350
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB
Card: AMD Radeon 860M
M.Hình:16'' 2.8K OLED 120Hz
Khối lượng: 1,72kg
CPU: Ryzen R7-8745H
Ram: 16 GB
Ổ cứng: 512 GB
Card:AMD Radeon 780M
M.Hình:14" FHD+
Khối lượng: 1,46kg
CPU:Ryzen 7-8745H
Ram: 16GB (up to 32GB)
Ổ cứng: 512GB
Card: RTX 4050 6GB
M.Hình:15.6" FHD 144Hz
Khối lượng: 2.4kg
CPU: Ryzen 9-8940HX
Ram: 16GB ( up to 64GB )
Ổ cứng: 1TB
Card: RTX 5060 8GB
M.Hình:16" 2.5K 165Hz
Khối lượng: 2.5kg
CPU:AMD Ryzen AI 7 H 350
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB
Card: AMD Radeon 860M
M.Hình:14'' 2.8K OLED 120Hz
Khối lượng: 1,39kg
CPU: Ryzen 7 H 255
Ram: 24 GB (Max 48GB)
Ổ cứng: 1TB
Card:AMD Radeon 780M
M.Hình:14" 2.8K OLED 120Hz
Khối lượng: 1,39kg
CPU:AMD Ryzen AI 7 H 350
Ram: 32GB
Ổ cứng: 1TB
Card: AMD Radeon 860M
M.Hình:14.5'' 3K 120Hz
Khối lượng: 1,5kg
CPU: Ryzen 7 H 255
Ram: 32GB ( up to 96GB )
Ổ cứng: 1TB
Card: AMD Radeon 780M
M.Hình:14" 2.8K 120Hz
Khối lượng: 1.45kg
CPU: AMD Ryzen 9 8940HX
RAM: 16GB ( nâng cấp tối đa 64GB )
Ổ cứng: 1TB NVMe™ M.2
Card: RTX™ 5060 8GB
M.Hình: 16" 2.5K 180Hz
Khối lượng: 2.3 kg