CPU | Intel Core i7 14900HX (24 nhân 32 luồng, xung nhịp có thể đạt tối đa 5.8GHz với Turbo boost, 36MB Intel® Smart Cache) | |
Ram | 16 GB DDR5-5600MHz (up to 64GB) | |
Ổ cứng | 1 TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD gen 4 | |
Màn hình |
|
|
Card đồ họa | NVIDIA®GeForce® RTX™ 5070 8GB DDR7 | |
Pin | 80Wh | |
Âm thanh | Nahimic Audio | |
Khối lượng | ~ 2kg | |
Kết nối không dây | Wi-Fi® 7, Bluetooth 5.2 | |
Tình trạng sản phẩm | New 100% |
Dưới đây là bài đánh giá chi tiết cấu hình của laptop Lenovo Legion Y7000P 2025 (00CD), một mẫu laptop gaming cao cấp được thiết kế để đáp ứng nhu cầu chơi game AAA, sáng tạo nội dung chuyên sâu và đa nhiệm hiệu quả. LaptopGame sẽ phân tích từng thành phần cấu hình, hiệu năng thực tế, ưu/nhược điểm để bạn có cái nhìn toàn diện.
Thông số kỹ thuật:
24 nhân (8 nhân hiệu năng + 16 nhân tiết kiệm điện), 32 luồng.
Xung nhịp cơ bản: 2.2GHz (P-core), tối đa 5.8GHz với Turbo Boost.
Bộ nhớ đệm: 36MB L3 Cache, TDP 55W (có thể lên đến 157W ở chế độ Performance).
Tiến trình 10nm Intel 7, thuộc dòng Raptor Lake-HX Refresh thế hệ thứ 14.
Hiệu năng:
Core i7-14900HX là một trong những CPU mạnh nhất trong phân khúc laptop gaming 2025, mang lại hiệu năng đơn nhân và đa nhân hàng đầu:
Gaming: Xử lý mượt mà các tựa game AAA như Cyberpunk 2077, Starfield, hoặc Black Myth: Wukong ở cài đặt cao, đặc biệt khi kết hợp với RTX 5070.
Sáng tạo nội dung: Lý tưởng cho render video 4K/8K, dựng hình 3D trong Blender, Autodesk Maya, hoặc chỉnh sửa ảnh/video trong Adobe Premiere Pro nhờ số lượng nhân/luồng cao.
So với i7-14650HX (trong Y7000P 02CD và Y7000 1TCD), i7-14900HX có thêm 8 nhân và 8 luồng, mang lại hiệu năng đa nhiệm vượt trội. So với Ryzen 9 8945HX (trong R9000P Pro), nó nhỉnh hơn về hiệu năng đơn nhân và ngang ngửa về đa nhiệm.
Tích hợp Lenovo LA1 AI Chip giúp tối ưu phân bổ năng lượng, tăng FPS trong game và cải thiện hiệu suất trong các tác vụ AI (như tự động tối ưu hóa quy trình sáng tạo hoặc tăng tốc chỉnh sửa video).
Nhận xét: CPU này là lựa chọn đỉnh cao cho người dùng cần hiệu năng mạnh mẽ, vượt trội hơn i7-14650HX và cạnh tranh tốt với Ryzen 9 8945HX.
Thông số kỹ thuật:
16GB DDR5, tốc độ 5600MHz .
2 khe RAM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB.
Hiệu năng:
Dung lượng 16GB đủ để xử lý đa nhiệm mượt mà, từ chơi game, stream, đến chạy các ứng dụng như Photoshop và Chrome với nhiều tab.
Tốc độ DDR5 5600MHz mang lại băng thông cao, giảm độ trễ, phù hợp cho các tác vụ như render video 4K hoặc mô phỏng 3D.
Với CPU i7-14900HX và GPU RTX 5070, RAM 16GB có thể hơi hạn chế cho các tác vụ chuyên sâu như chỉnh sửa video 8K hoặc dựng mô hình 3D phức tạp. Nâng cấp lên 32GB sẽ tối ưu hơn.
Nhận xét: RAM 16GB là mức chuẩn cho laptop gaming 2025, nhưng hơi hạn chế so với sức mạnh của i7-14900HX và RTX 5070. Khả năng nâng cấp lên 64GB là lợi thế lớn.
Thông số kỹ thuật:
1TB SSD, chuẩn PCIe Gen 4, tốc độ đọc/ghi ước tính ~6500MB/s và ~5000MB/s.
Hỗ trợ 2 khe M.2 SSD, còn trống 1 khe để nâng cấp.
Hiệu năng:
Dung lượng 1TB đủ để lưu trữ hệ điều hành, nhiều game AAA (mỗi game chiếm 50-150GB), và các tệp đa phương tiện lớn như video 4K hoặc dự án đồ họa.
Tốc độ SSD Gen 4 giúp khởi động Windows nhanh (~8-10 giây) và giảm thời gian tải game xuống mức tối thiểu.
Khe SSD trống cho phép nâng cấp lên 2TB hoặc hơn, đáp ứng nhu cầu lưu trữ lớn.
Nhận xét: SSD 1TB là mức lý tưởng, ngang với Y7000P 01CD và R9000P Pro, vượt trội hơn 512GB của Y7000 1TCD, đáp ứng tốt nhu cầu lưu trữ.
Thông số kỹ thuật:
RTX 5070 (kiến trúc Ada Lovelace), VRAM 8GB GDDR6, TGP lên đến 175W (cao hơn RTX 5060).
Hỗ trợ DLSS 3.5, Ray Tracing, Frame Generation, và các công nghệ NVIDIA tiên tiến.
Hiệu năng:
RTX 5070 là GPU cao cấp, vượt trội hơn RTX 5060 (trong các mẫu Y7000P 01CD, Y7000P 02CD, Y7000 1TCD, và R9000P Pro) về hiệu suất Ray Tracing và xử lý đồ họa:
Gaming: Chơi mượt các game AAA ở 2.5K với cài đặt tối đa (80-120 FPS trong Cyberpunk 2077, Hogwarts Legacy, hoặc Starfield với DLSS 3.5 và Ray Tracing bật). Frame Generation tăng FPS đáng kể trong các game hỗ trợ.
Sáng tạo nội dung: Hỗ trợ xuất sắc render 3D (Blender, Unreal Engine), chỉnh sửa video 4K/8K nhờ CUDA cores mạnh mẽ và tăng tốc AI.
So với RTX 5060, RTX 5070 cải thiện ~20-30% hiệu năng, đặc biệt trong các tác vụ Ray Tracing và game nặng ở độ phân giải cao.
Hạn chế: VRAM 8GB có thể hơi giới hạn với các game hoặc tác vụ đồ họa ở độ phân giải 4K trong tương lai.
Nhận xét: RTX 5070 mang lại hiệu năng vượt trội, lý tưởng cho cả gaming và sáng tạo nội dung, là điểm nâng cấp đáng kể so với RTX 5060.
Thông số kỹ thuật:
Kích thước: 16 inch, độ phân giải 2.5K (2560x1600), tỷ lệ 16:10.
Tần số quét: 240Hz, độ sáng ~500 nits, 100% DCI-P3, thời gian phản hồi ~3ms.
Công nghệ: IPS, chống chói, hỗ trợ Dolby Vision, HDR 400, NVIDIA G-Sync, chứng nhận TÜV Rheinland giảm ánh sáng xanh.
Hiệu năng:
Gaming: Tần số quét 240Hz đảm bảo hình ảnh mượt mà trong các game FPS nhanh như Counter-Strike 2, Valorant, hoặc Apex Legends. G-Sync/FreeSync giảm xé hình, mang lại trải nghiệm ổn định.
Sáng tạo nội dung: Độ phủ màu 100% DCI-P3 và Delta E <2 mang lại màu sắc chính xác, lý tưởng cho chỉnh sửa ảnh/video chuyên nghiệp (Photoshop, DaVinci Resolve).
Độ sáng 500 nits đủ dùng trong môi trường sáng mạnh, nhưng màn IPS không hiển thị màu đen sâu bằng OLED trong các tác vụ HDR.
Nhận xét: Màn hình 2.5K 240Hz là điểm nhấn lớn, ngang ngửa Y7000P 01CD và R9000P Pro, vượt trội hơn Y7000 1TCD (180Hz, sRGB), lý tưởng cho cả gaming và sáng tạo.
Bàn phím:
Bàn phím TrueStrike full-size, có numpad, hành trình phím ~1.5mm, đèn nền trắng.
Thiết kế tối ưu cho game thủ, phím WASD nổi bật, touchpad lớn (~120x75mm) hỗ trợ cử chỉ đa điểm.
Pin:
Dung lượng ~80Wh, hỗ trợ Super Rapid Charge (sạc 0-70% trong ~30 phút với adapter 300W).
Thời lượng pin ~2-3 giờ chơi game nhẹ hoặc 3-4 giờ làm việc văn phòng, phù hợp cho laptop gaming.
Tản nhiệt:
Hệ thống tản nhiệt Legion ColdFront Hyper với quạt kép, ống dẫn nhiệt composite (10mm + 8mm + 4x6mm), và buồng hơi (vapor chamber).
Nhiệt độ CPU/GPU ~80-85°C khi chơi game nặng, độ ồn quạt ~50-55dB ở chế độ Performance (có thể hơi ồn trong môi trường yên tĩnh).
Cổng kết nối:
1x USB-C 3.2 Gen 2 (10Gbps, DisplayPort 1.4, Power Delivery 140W), 1x USB-C 3.2 Gen 2 (DisplayPort 1.4), 3x USB-A 3.2 Gen 1 (5Gbps, 1 cổng Always On), 1x HDMI 2.1, 1x RJ45, 1x Combo Jack 3.5mm.
Hỗ trợ Wi-Fi 7, Bluetooth 5.2, đáp ứng tốt nhu cầu kết nối gaming gear, màn hình ngoài, hoặc stream nội dung.
Thiết kế:
Vỏ nhôm kết hợp nhựa ABS phủ anodized, màu đen, thiết kế vuông vức, tinh tế nhưng đậm chất gaming.
Trọng lượng ~2kg, dày ~22-25mm, gọn nhẹ hơn R9000P Pro (~2.55kg) nhưng tương đương Y7000P 01CD và 02CD.
Thông số |
Y7000P 2025 (00CD) |
Y7000P 2025 (01CD) |
Y7000P 2025 (02CD) |
Y7000 2025 (1TCD) |
R9000P Pro 2025 (06CD) |
---|---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i7-14900HX (24 nhân, 32 luồng) |
Intel Core i7-14900HX (24 nhân, 32 luồng) |
Intel Core i7-14650HX (16 nhân, 24 luồng) |
Intel Core i7-14650HX (16 nhân, 24 luồng) |
AMD Ryzen 9 8945HX (16 nhân, 32 luồng) |
RAM |
16GB DDR5 5600MHz |
16GB DDR5 5600MHz |
16GB DDR5 5600MHz |
24GB DDR5 5600MHz |
32GB DDR5 5200MHz |
SSD |
1TB PCIe Gen 4 |
1TB PCIe Gen 4 |
1TB PCIe Gen 4 |
512GB PCIe Gen 4 |
1TB PCIe Gen 4 |
GPU |
NVIDIA RTX 5070 8GB GDDR6 |
NVIDIA RTX 5060 8GB GDDR6 |
NVIDIA RTX 5060 8GB GDDR6 |
NVIDIA RTX 5060 8GB GDDR6 |
NVIDIA RTX 5060 8GB GDDR6 |
Màn hình |
16" 2.5K (2560x1600) 240Hz, 100% DCI-P3 |
16" 2.5K (2560x1600) 240Hz, 100% DCI-P3 |
16" 2.5K (2560x1600) 240Hz, 100% DCI-P3 |
15.3" 2.5K (2560x1600) 180Hz, 100% sRGB |
16" 2.5K (2560x1600) 240Hz, 100% DCI-P3 |
Trọng lượng |
~2kg |
~2kg |
~2kg |
~2kg |
~2.55kg |
So với Y7000P 2025 (01CD):
Ưu điểm: GPU RTX 5070 mạnh hơn đáng kể (~20-30% hiệu năng), lý tưởng cho Ray Tracing và game nặng.
So với Y7000P 2025 (02CD):
Ưu điểm: CPU i7-14900HX (24 nhân, 32 luồng) và GPU RTX 5070 vượt trội hơn i7-14650HX và RTX 5060.
So với Y7000 2025 (1TCD):
Ưu điểm: CPU mạnh hơn, GPU RTX 5070 vượt trội, SSD 1TB lớn hơn, màn hình 240Hz và 100% DCI-P3 tốt hơn.
So với R9000P Pro 2025 (06CD):
Ưu điểm: GPU RTX 5070 mạnh hơn RTX 5060, CPU i7-14900HX nhỉnh hơn về hiệu năng đơn nhân, nhẹ hơn.
Hiệu năng vượt trội: i7-14900HX và RTX 5070 mang lại sức mạnh hàng đầu cho game AAA và sáng tạo nội dung.
GPU cao cấp: RTX 5070 lý tưởng cho Ray Tracing và game nặng ở 2.5K.
Màn hình xuất sắc: 2.5K 240Hz, 100% DCI-P3, lý tưởng cho gaming và đồ họa chuyên nghiệp.
SSD 1TB: Dung lượng lớn, tốc độ cao, phù hợp lưu trữ nhiều dữ liệu.
Tản nhiệt hiệu quả: Legion ColdFront Hyper giữ máy mát trong các phiên chơi game dài.
Tính di động: Nhẹ hơn R9000P Pro, phù hợp mang theo.
RAM 16GB: Hơi hạn chế so với CPU i7-14900HX và RTX 5070, cần nâng cấp lên 32GB cho các tác vụ chuyên sâu.
Độ sáng màn hình: 500 nits đủ dùng nhưng hạn chế trong môi trường ngoài trời sáng mạnh.
Độ ồn quạt: ~50-55dB ở chế độ Performance, có thể gây khó chịu trong môi trường yên tĩnh.
Game thủ: Lý tưởng cho chơi game AAA và FPS với Ray Tracing nhờ RTX 5070 và màn hình 240Hz.
Nhà sáng tạo nội dung: Phù hợp chỉnh sửa ảnh/video chuyên nghiệp nhờ CPU mạnh và màn hình 100% DCI-P3.
Người dùng đa nhiệm: Đáp ứng tốt nhu cầu chạy nhiều ứng dụng nặng, nhưng cần nâng cấp RAM cho hiệu suất tối ưu.
Lenovo Legion Y7000P 2025 (00CD) là một laptop gaming cao cấp với hiệu năng đỉnh cao, màn hình chất lượng, và dung lượng lưu trữ lớn. Với Intel Core i7-14900HX, RTX 5070 8GB, SSD 1TB, và màn hình 2.5K 240Hz, máy mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho cả gaming và sáng tạo nội dung. So với Y7000P 01CD, nó vượt trội nhờ GPU RTX 5070; so với Y7000P 02CD, nó mạnh hơn về cả CPU và GPU; so với Y7000 1TCD, nó có SSD lớn hơn và màn hình tốt hơn; so với R9000P Pro, nó mạnh hơn về GPU và nhẹ hơn nhưng RAM thấp hơn. Đây là lựa chọn đáng giá cho game thủ và nhà sáng tạo cần hiệu năng cao và tính di động.