Đánh giá cấu hình của Lenovo LOQ 15ARP9 với thông số (AMD Ryzen 5 7235HS, RAM 16GB, SSD 512GB, NVIDIA RTX 4050 6GB, màn hình 15.6 inch FHD 144Hz), LaptopGame sẽ phân tích từng thành phần, hiệu năng tổng thể và khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng. Đây là mẫu gaming laptop entry-level thuộc dòng LOQ của Lenovo, ra mắt năm 2024, tập trung vào giá rẻ với thiết kế đơn giản, dễ nâng cấp, phù hợp cho game thủ mới hoặc sinh viên cần máy đa năng. Với mã 15ARP9, đây là phiên bản AMD Ryzen 7000 series, hỗ trợ tốt gaming 1080p.Dưới đây là đánh giá chi tiết:
1. Bộ vi xử lý (CPU): AMD Ryzen 5 7235HS
- Thông tin chung: CPU Rembrandt Refresh (dựa trên Zen 3+), ra mắt 2023, với 4 nhân/8 luồng. Xung nhịp cơ bản 3.2 GHz, boost lên 4.2 GHz. TDP 35W (có thể lên 54W), cache 10MB (2MB L2 + 8MB L3).
- Hiệu năng:
- Điểm benchmark Cinebench R23 multi-core khoảng 7,500-8,500, Geekbench 6 multi-core ~6,000-7,000, phù hợp cho gaming nhẹ, chỉnh sửa video cơ bản và đa nhiệm văn phòng.
- Với 4 nhân, CPU này xử lý tốt game eSports (Valorant, CS:GO) hoặc AAA ở thiết lập trung bình, nhưng có thể nghẽn cổ chai ở đa nhiệm nặng (nhiều VM hoặc render 3D). So với Ryzen 5 7640HS (6 nhân), nó chậm hơn 20-30% ở đa nhân.
- Không hỗ trợ AI mạnh như Ryzen AI series mới, nhưng đủ dùng cho Windows Copilot cơ bản.
- Đánh giá: CPU entry-level cho gaming, tiết kiệm năng lượng nhưng hạn chế ở tác vụ chuyên sâu; phù hợp người mới hơn là pro.
2. RAM: 16GB DDR5
- Thông tin chung: RAM DDR5-4800 MHz, dual-channel (2x8GB), hỗ trợ nâng cấp lên 32GB qua 2 khe SO-DIMM.
- Hiệu năng:
- 16GB đủ cho gaming 1080p, chỉnh sửa ảnh/video nhẹ (Photoshop, Premiere Pro) và đa nhiệm (20-30 tab Chrome + game). DDR5 nhanh hơn DDR4 20-30%, giúp load nhanh hơn.
- Đánh giá: Mức RAM tiêu chuẩn cho entry-gaming, dễ nâng cấp – điểm cộng lớn so với các máy hàn chết RAM.
3. Ổ cứng: SSD 512GB NVMe PCIe 4.0
- Thông tin chung: SSD NVMe Gen4, tốc độ đọc/ghi lên đến 5000/4000 MB/s, hỗ trợ nâng cấp .
- Hiệu năng:
- Khởi động Windows dưới 10 giây, load game nhanh . Dung lượng đủ cho OS, 3-4 game AAA và tài liệu.
- Với 512GB, dễ đầy nếu cài nhiều game lớn (mỗi game 80-150GB); cần ổ ngoài hoặc nâng cấp lên 1TB.
- Đánh giá: Tốc độ tốt, dung lượng cơ bản – phổ biến ở phân khúc giá rẻ, dễ khắc phục.
4. Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
- Thông tin chung: GPU Ada Lovelace (ra mắt 2023), 2560 CUDA cores, VRAM 6GB GDDR6 (96-bit), TGP 105W (với Dynamic Boost).
- Hiệu năng:
- Hỗ trợ DLSS 3 và ray tracing, đạt 60-100 FPS ở 1080p thiết lập cao (Cyberpunk 2077 ~70 FPS với DLSS). Benchmark 3DMark Time Spy ~8,000-9,000 điểm.
- Tốt cho gaming entry-level, chỉnh sửa video (DaVinci Resolve) và AI cơ bản (Stable Diffusion). So với RTX 3050, nhanh hơn 30-50% ở ray tracing.
- Nhược điểm: 6GB VRAM hạn chế ở texture cao hoặc 1440p; tản nhiệt LOQ giữ dưới 85°C nhưng quạt ồn.
- Đánh giá: GPU mạnh mẽ cho giá tiền, lý tưởng gaming 1080p – điểm sáng của máy.
5. Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) 144Hz
- Thông tin chung: Tấm nền IPS, độ sáng 300 nits, độ phủ màu 100% sRGB, hỗ trợ G-Sync, tỷ lệ 16:9, chống chói.
- Hiệu năng:
- Độ phân giải FHD sắc nét cho gaming, tần số 144Hz mượt mà cho các game FPS . Thời gian phản hồi 3ms giảm ghosting.
- Màu sắc tốt cho creator cơ bản, nhưng độ sáng thấp ở môi trường sáng mạnh. Không phải OLED, đen không sâu.
- Đánh giá: Màn hình gaming entry-level xuất sắc, cân bằng tốc độ và màu sắc – vượt trội so với 60Hz ở cùng giá.
6. Thiết kế và độ bền
- Thiết kế: Vỏ nhựa cao cấp, trọng lượng 2.4kg. Thiết kế gaming tối giản (Luna Grey), bàn phím LED .
- Tản nhiệt: Hệ thống Hyperchamber (dual-fan + vapor chamber), giữ nhiệt độ ổn định nhưng ồn ~48dB khi tải nặng.
- Đánh giá: Bền bỉ, dễ mang theo cho gaming laptop, nhưng nặng hơn ultrabook.
7. Cổng kết nối
- Thông tin chung: 3x USB-A 3.2, 1x USB-C (PD/DP), HDMI 2.1, jack 3.5mm, Ethernet RJ-45.
- Đánh giá: Đầy đủ, hỗ trợ màn ngoài 4K@120Hz và LAN gaming – tốt cho eSports.
8. Pin và thời lượng sử dụng
- Thông tin chung: Pin 60Wh, sạc 170W.
- Hiệu năng: 3-5 giờ văn phòng (WiFi), 1-1.5 giờ gaming. Sạc nhanh 50% trong 30 phút. Không iGPU nên pin kém hơn Ryzen có Radeon.
- Đánh giá: Trung bình cho gaming – ưu tiên cắm sạc khi chơi.
9. Đối tượng phù hợp
Lenovo LOQ 15ARP9 phù hợp với:
- Game thủ entry-level: Gaming 1080p mượt với RTX 4050, giá rẻ.
- Sinh viên/coder: Đa nhiệm tốt, dễ nâng cấp cho học tập/lập trình.
- Creator cơ bản: Chỉnh sửa nhẹ, streaming.
10. So sánh với các đối thủ trong phân khúc (2025)
Dùng bảng để so sánh nhanh:
Tiêu chí |
Lenovo LOQ 15ARP9 |
Acer Nitro 5 |
HP Victus 15 |
ASUS TUF A15 |
CPU |
Ryzen 5 7235HS (4 cores) |
Ryzen 5 7535HS (6 cores) |
i5-13420H (8 cores) |
Ryzen 5 7535HS (6 cores) |
GPU |
RTX 4050 6GB |
RTX 4050 6GB |
RTX 4050 6GB |
RTX 4050 6GB |
RAM/SSD |
16GB/512GB |
16GB/512GB |
16GB/512GB |
16GB/512GB |
Màn hình |
15.6" FHD 144Hz |
15.6" FHD 144Hz |
15.6" FHD 144Hz |
15.6" FHD 144Hz |
Pin |
3 giờ |
4 giờ |
4 giờ |
4 giờ |
Trọng lượng |
2.4kg |
2.5kg |
2.3kg |
2.2kg |
- LOQ nổi bật về giá và NVIDIA features, nhưng Nitro tốt hơn về CPU đa nhân.
11. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Hiệu năng gaming tốt với RTX 4050, hỗ trợ DLSS 3 cho 1080p mượt.
- RAM 16GB DDR5 dễ nâng cấp, màn hình 144Hz chất lượng.
- Giá cạnh tranh, tản nhiệt ổn, cổng kết nối đầy đủ.
Nhược điểm:
- CPU 4 nhân hạn chế đa nhiệm nặng, không iGPU.
- SSD 512GB nhỏ, quạt ồn khi gaming; build nhựa dễ xước.
- Webcam cơ bản, không lý tưởng cho streaming pro.
12. Kết luận
Lenovo LOQ 15ARP9 (Ryzen 5 7235HS, RAM 16GB, SSD 512GB, RTX 4050 6GB, 15.6 inch FHD 144Hz) là chiếc gaming laptop entry-level đáng giá năm 2025, phù hợp game thủ mới hoặc sinh viên.