Đánh giá chi tiết cấu hình Asus Vivobook 14 X1404VA-I512256
Asus Vivobook 14 X1404VA-I512256 là một mẫu laptop thuộc dòng Vivobook dành cho phân khúc văn phòng và học tập cơ bản,nhờ giá cả phải chăng và hiệu năng ổn định. Với trọng lượng chỉ khoảng 1.4kg và thiết kế gọn nhẹ, đây là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên, nhân viên văn phòng di chuyển nhiều. 
Dưới đây là đánh giá chi tiết từng thành phần cấu hình, kèm ưu nhược điểm và gợi ý sử dụng.
1. Bộ xử lý (CPU): Intel Core i5-1334U
- Thông số chính: Thế hệ 13th Gen Intel Raptor Lake (ra mắt 2023), 10 lõi (2 lõi hiệu suất cao + 8 lõi tiết kiệm năng lượng), 12 luồng, tốc độ cơ bản 1.3 GHz, turbo boost lên đến 4.6 GHz, cache 12MB, TDP 15W .
- Hiệu năng: Đây là CPU tiết kiệm điện, phù hợp cho công việc văn phòng như Word, Excel, duyệt web đa tab, Zoom họp trực tuyến hoặc chỉnh sửa ảnh/video nhẹ (Photoshop cơ bản). Trong các benchmark (Cinebench R23), điểm số đa lõi khoảng 6,000-7,000, đủ để đa nhiệm mượt mà với 10-15 ứng dụng cùng lúc. Hệ thống tản nhiệt tốt, ít nóng khi sử dụng lâu (nhờ quạt kép và ống đồng).
- Ưu điểm: Tiết kiệm pin, hiệu suất ổn định cho task nhẹ.
- Nhược điểm: Không mạnh cho chỉnh sửa video 4K nặng hoặc lập trình phức tạp (như compile code lớn). So với i5-1340P ở các mẫu cao cấp hơn, nó yếu hơn ~20% ở đa lõi.
- Gợi ý: Lý tưởng cho học tập/học online, nhưng nếu cần render 3D, nên nâng cấp lên mẫu i7.
2. Bộ nhớ RAM: 12GB DDR4-3200MHz
- Thông số chính: 12GB (có thể là 8GB onboard + 4GB slot, hoặc full single-channel), hỗ trợ nâng cấp lên 16GB qua khe SO-DIMM .
- Hiệu năng: Đủ để chạy đa nhiệm tốt, như mở 20 tab Chrome + Office + Spotify mà không giật lag. Điểm Geekbench 6 đơn lõi ~1,800, đa lõi ~7,000. Người dùng đánh giá cao khả năng "smooth multitasking" (Adorama, Best Buy).
- Ưu điểm: Dung lượng lớn hơn chuẩn 8GB ở phân khúc giá rẻ, giúp máy "tương lai-proof" hơn 2-3 năm.
- Nhược điểm: DDR4 thay vì DDR5 (chậm hơn ~20% ở task nặng), và nếu single-channel, hiệu suất giảm nhẹ so với dual-channel.
3. Ổ cứng: 256GB SSD M.2 NVMe PCIe 3.0
- Thông số chính: 256GB, tốc độ đọc/ghi ~3,500/3,000 MB/s, hỗ trợ nâng cấp lên 1TB qua khe M.2 (dễ thay thế).
- Hiệu năng: Khởi động Windows chỉ 10-15 giây, mở app nhanh (như Photoshop load file <5 giây). Đủ cho OS + phần mềm cơ bản + file văn bản, nhưng nhanh đầy nếu lưu phim/ảnh lớn.
- Ưu điểm: Nhanh hơn HDD truyền thống gấp 5-10 lần, giúp máy boot mượt.
- Nhược điểm: Dung lượng hạn chế (chỉ ~200GB khả dụng sau cài OS),cần nâng cấp thêm.
4. Card đồ họa: Intel UHD Graphics (tích hợp)
- Thông số chính: GPU tích hợp với 64 EU (Execution Units), hỗ trợ DirectX 12, OpenGL 4.6.
- Hiệu năng: Đủ cho xem phim 1080p, chỉnh sửa ảnh, game nhẹ (League of Legends ở low setting ~60FPS). Không phù hợp gaming nặng hoặc render 3D (điểm 3DMark ~1,500).
- Ưu điểm: Tiết kiệm pin, không tốn thêm chi phí như card rời.
- Nhược điểm: Yếu hơn Iris Xe ở i7 (~30% hiệu suất), dễ nóng nếu chơi game lâu.
5. Màn hình: 14 inch FHD (1920x1080) IPS Anti-Glare
- Thông số chính: Kích thước 14" (tỷ lệ 16:9), độ phân giải Full HD, tần số quét 60Hz, độ sáng 250 nits, viền mỏng (NanoEdge), hỗ trợ 45% NTSC (màu sắc trung bình).
- Hiệu năng: Hiển thị sắc nét cho công việc văn phòng, xem Netflix rõ ràng nhờ anti-glare (giảm chói). Góc nhìn rộng 178°, dễ chia sẻ màn hình nhờ bản lề 180°.
6. Thiết kế, pin và kết nối
- Thiết kế: Chất liệu nhựa cao cấp (Quiet Blue), mỏng 17.9mm, bản lề ErgoLift nâng bàn phím cho gõ thoải mái. Có lớp phủ kháng khuẩn ASUS Antimicrobial Guard Plus . Bàn phím chiclet có numpad ảo (NumberPad 2.0 trên touchpad).
- Pin: 42Wh, dùng liên tục 3-4 giờ văn phòng (web, Word), sạc nhanh 60% trong 49 phút qua adapter 45W. Hỗ trợ USB-C charging.
- Kết nối: Wi-Fi 5 (802.11ac), Bluetooth 5.1, cổng: 1x USB-C 3.2, 2x USB-A 3.2, 1x USB-A 2.0, HDMI 1.4, jack 3.5mm, webcam 720p HD.
- Âm thanh: Loa stereo với ASUS Audio Booster (tăng âm lượng 1.5x), nhưng bass yếu.
- Ưu điểm: Di động cao (1.4kg), bền bỉ (MIL-STD-810H military-grade), webcam an toàn.
Tổng kết ưu nhược điểm
	| Tiêu chí | Ưu điểm | Nhược điểm | 
	| Hiệu năng | Mượt mà cho văn phòng/học tập, đa nhiệm tốt với 12GB RAM | Không mạnh cho game/edit nặng, SSD nhỏ | 
	| Thiết kế | Gọn nhẹ, bản lề linh hoạt | Nhựa dễ xước nếu va chạm mạnh, touchpad chưa hoàn hảo | 
	| Màn hình/Pin | FHD sắc nét, pin 3-4 giờ | Độ sáng thấp, màu sắc trung bình |